Có 2 kết quả:
掀开 xiān kāi ㄒㄧㄢ ㄎㄞ • 掀開 xiān kāi ㄒㄧㄢ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift open
(2) to tear open
(2) to tear open
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift open
(2) to tear open
(2) to tear open
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0